Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

rút thăm

Academic
Friendly

Từ "rút thăm" trong tiếng Việt có nghĩahành động lấy ra một hoặc nhiều phiếu từ một nhóm phiếu để xác định ai sẽ nhận được một phần thưởng, quyền lợi hoặc cơ hội nào đó. Thông thường, việc rút thăm được thực hiện một cách ngẫu nhiên, tức là không sự can thiệp hay chọn lựa trước.

Định nghĩa chi tiết:
  • Rút thăm: Hành động lấy phiếu từ một hộp hoặc một nơi nào đó chứa nhiều phiếu, thường được sử dụng trong các trò chơi, chương trình khuyến mãi, hoặc sự kiện để chọn ra người thắng cuộc hoặc người được hưởng quyền lợi nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "Chúng tôi sẽ rút thăm để chọn ra người may mắn nhận được giải thưởng từ chương trình."
  2. Nâng cao: "Trong buổi lễ trao giải, ban tổ chức đã quyết định rút thăm để chọn ra một người chiến thắng từ danh sách những người tham gia."
  3. Tình huống thực tế: "Để đảm bảo tính công bằng, nhà trường đã tổ chức rút thăm để chọn lớp đại diện tham gia cuộc thi."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Rút thăm trúng thưởng: Hành động rút thăm để chọn ra người thắng cuộc trong các chương trình khuyến mãi.
  • Rút thăm ngẫu nhiên: Hành động rút thăm không sự chuẩn bị hay lựa chọn trước, hoàn toàn dựa vào sự may mắn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rút số: Hành động tương tự, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác như bốc thăm số để xác định vị trí hoặc thứ tự.
  • Chọn thăm: Cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, mặc dù ít phổ biến hơn.
Từ liên quan:
  • Thăm: Có thể hiểu việc tham gia vào một hoạt động nào đó, nhưng trong ngữ cảnh "rút thăm", mang nghĩa cụ thể hơn về việc chọn lựa một cách ngẫu nhiên.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "rút thăm", bạn nên nhớ rằng thường đi kèm với một hoạt động nào đó giải thưởng hoặc quyền lợi cụ thể.

  1. Rút những phiếu kín để chỉ định ai may mắn được hưởng một quyền lợi : Rút thăm đi xem kịch.

Comments and discussion on the word "rút thăm"